| Tên thương hiệu: | wenergy |
| Số mẫu: | 60V50Ah |
| Giá bán: | negotiable |
| Điều khoản thanh toán: | T/T, L/C |
| Supply Ability: | 3000 sets per month |
Bộ pin xe Jeepney Lithium 60V50Ah cho xe EV du lịch, xe ba bánh và xe máy
| Không. | Nội dung | Thông số | Ghi chú | ||
|
Pin |
1 | Điện áp định mức | 3.2V | ||
| 2 | Dung lượng | Dung lượng định mức: 10Ah |
Dòng xả tiêu chuẩn: 0.5C Điện áp cắt xả: 2.5V |
||
| Dung lượng tối thiểu: 10Ah | |||||
| 3 | Điện áp ngắt sạc | 3.65V±0.03V | |||
| 4 | Trở kháng | ≤3.0mΩ | |||
|
Bộ pin
|
5 | Chế độ kết hợp | 5 song song 20 nối tiếp | ||
| 6 | Dung lượng | Dung lượng định mức: 50Ah |
Dòng xả tiêu chuẩn: 0.5C Điện áp cắt xả: 50.0V |
||
| Dung lượng tối thiểu: 50Ah | |||||
| 7 | Điện áp định mức | 64V | |||
| 8 | Điện áp làm việc | 50.0~73.0V | |||
| 9 | Điều kiện sạc | Dòng sạc tiêu chuẩn: 0.2C | |||
| Dòng sạc nhanh: 1C | |||||
| Dòng sạc tức thời: 3C | |||||
| 10 | Điều kiện xả | Dòng xả tiêu chuẩn: 0.5C | |||
| Dòng xả nhanh: 3C | |||||
| Dòng xả tức thời: 5C | |||||
| 11 | Trở kháng | ≤40mΩ | |||
| 12 | Nhiệt độ làm việc | Sạc | (0~40)℃ | Độ ẩm 60±25% | |
| Xả | (-20~60)℃ | ||||
| 13 | Tuổi thọ chu kỳ | ≥3000 lần | |||
| 14 | Nhiệt độ bảo quản | -5℃~35℃ | Độ ẩm tương đối ≤90% | ||
Ứng dụng
Xe buýt và xe đưa đón du lịch: Thích hợp cho xe buýt tham quan và xe đưa đón, cung cấp năng lượng đáng tin cậy cho các chuyến tham quan hàng ngày mà không cần dừng sạc thường xuyên.
Xe điện: Cung cấp năng lượng cho xe điện được sử dụng trong các khu du lịch, mang đến phương tiện giao thông yên tĩnh và thân thiện với môi trường.
Xe golf và xe tiện ích: Được sử dụng trong các khu nghỉ dưỡng, công viên và các khu du lịch lớn để vận chuyển khách và thiết bị.
Vận tải bến cảng và bến du thuyền: Lý tưởng cho thuyền điện và taxi đường thủy, đảm bảo vận chuyển êm ái và hiệu quả trên mặt nước.
![]()