| Tên thương hiệu: | Wenergy |
| Số mẫu: | HNSC SN4C-N70、SN4C-N88 |
| Giá bán: | negotiable |
| Điều khoản thanh toán: | T/T, L/C |
| Supply Ability: | 1000 Set/Sets Per Month |
| Tên sản phẩm | SN4C-N70 | |||
| Các mục thử nghiệm | Tiêu chuẩn kỹ thuật | |||
| Tính năng sản phẩm | / | Công suất cao, điện áp cao | ||
| Các lĩnh vực ứng dụng | / | Pin thích hợp cho các ứng dụng mật độ năng lượng cao như 3C và xe điện | ||
| Ni/Co/Mn | / | Hành động, 1/2, 1/2, 1/2, 1/2. | ||
| Phân bố kích thước hạt | D10 | μm | ≥1.8 | |
| D50 | μm | 3.0~4.5 | ||
| D90 | μm | ≤10 | ||
| Khu vực bề mặt cụ thể | m2/g | 0.30~1.0 | ||
| pH | / | ≤ 11.50 | ||
| Mật độ khai thác | g/cm3 | ≥1.50 | ||
| Một nửa tế bào (RT,3.0- 4.4V so với Li) |
0.2C dung lượng xả | mAh/g | ≥ 195.0 | |
| 1.0C dung lượng xả | mAh/g | ≥ 180.0 | ||
| Phòng chứa đầy đủ | 0.33C dung lượng xả (4.35V) |
mAh/g | >190 | |
| Tỷ lệ giữ nhiệt độ phòng 2000 chu kỳ | % | ≥ 80.0 (3.0-4.35V,1C) |
||